VIETNAMESE

khâm thiên giám

Cơ quan thiên văn triều đình

ENGLISH

Imperial Astronomical Observatory

  
NOUN

/ɪmˈpɪriəl ˌæstrəˈnɑmɪkəl əbˈzɜrvəˌtɔri/

Royal Astronomical Bureau

Khâm thiên giám là từ Hán-Việt chỉ cơ quan trông coi, quan sát thiên văn và làm lịch trong triều đình phong kiến.

Ví dụ

1.

Khâm Thiên Giám được thành lập dưới thời vua Gia Long.

The Imperial Astronomical Observatory was established under the Gia Long King's dynasty.

2.

Khâm thiên giám đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành thiên văn học Việt Nam.

The Imperial Astronomical Observatory played an important role in the development of Vietnamese astronomy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các bước dịch từ Hán-Việt sang tiếng Anh nha! - B1 : Hiểu ý nghĩa của từ Hán-Việt -> Xác định ý nghĩa cơ bản của từ trong ngữ cảnh và văn bản. - B2: Xác định từ tương đương trong tiếng Anh - B3: Kiểm tra ngữ pháp và cấu trúc câu: Đảm bảo câu dịch được viết đúng ngữ pháp và có cấu trúc hợp lý trong tiếng Anh. - B4: Kiểm tra ý nghĩa và diễn đạt: Đảm bảo rằng câu dịch truyền đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. - B5: Kiểm tra lại câu dịch và điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo tính chính xác và sự trôi chảy của văn phong. Ví dụ: Khâm thiên giám = đài quan sát thiên văn của hoàng gia - khâm = thuộc về vua, thuộc về hoàng gia -> Imperial hoặc Royal - thiên = thiên văn, vũ trụ -> Astronomy - giám = giám sát, quan sát -> Obserb Chỉnh sửa lại ngữ pháp, ta có cụm danh từ hoàn chỉnh là: Imperial Astronomical Observatory