VIETNAMESE

khắc họa

miêu tả, mô tả

ENGLISH

portray

  
VERB

/pɔrˈtreɪ/

depict, describe

Khắc họa là mô tả một nhân vật hay một cảnh vật một cách chi tiết sinh động, chân thực, khiến người xem hoặc đọc cảm giác như đang được sống trong câu chuyện.

Ví dụ

1.

Bức họa khắc họa tuyệt đẹp cảm xúc của nhân vật.

The painting beautifully portrayed the emotions of the characters.

2.

Bộ phim tài liệu khắc họa chân thực cuộc sống của những người sống trong các khu ổ chuột.

The documentary portrayed the harsh realities of life in the urban slums.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "portray", "depict""describe" nhé: - Portray (khắc họa, miêu tả): mô tả một cách tổng quát về một đối tượng hoặc tình huống, thường là thông qua hình ảnh hoặc từ ngữ nghệ thuật. Ví dụ: The actor skillfully portrayed the complexity of the character's emotions. (Diễn viên tài năng đã khắc họa một cách khéo léo cảm xúc phức tạp của nhân vật.) - Depict (khắc họa, miêu tả): mô tả chi tiết và chân thực, thường qua tranh, hình vẽ, hoặc lời văn. Ví dụ: The painting depicted a serene countryside scene with vivid colors. (Bức tranh khắc họa phong cảnh quê yên bình với màu sắc sống động.) - Describe (mô tả): trình bày thông tin chi tiết và giải thích về đối tượng, người hoặc sự kiện một cách rõ ràng. Ví dụ: She described the breathtaking beauty of the mountain landscape. (Cô ấy mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh núi.)