VIETNAMESE

khẩu truyền

truyền miệng

ENGLISH

word-of-mouth

  
NOUN

/wɜrd-ʌv-maʊθ/

Khẩu truyền là một từ tiếng Việt được dùng để chỉ việc truyền miệng, truyền tin tức, thông điệp từ người này sang người khác. Khẩu truyền có thể được thực hiện thông qua các hình thức như nói chuyện, kể chuyện, hát hò, hoặc thậm chí là thông qua các cử chỉ, điệu bộ.

Ví dụ

1.

Sự thành công của nhà hàng chủ yếu đến từ khẩu truyền tích cực từ những thực khách hài lòng.

The success of the restaurant was largely due to positive word-of-mouth from satisfied customers.

2.

Bộ phim mới không trở nên nổi tiếng vì quảng cáo mà nhờ khẩu truyền mạnh mẽ.

The movie became a hit not because of advertising, but because of strong word-of-mouth.

Ghi chú

Cùng DOL học một số danh từ về cách thức truyền tin nhé:

- Gossip (nói chuyện phiếm): truyền đạt thông tin, đặc biệt là tin đồn hoặc thông tin không chính thức, thông qua cuộc trò chuyện cá nhân.

Ví dụ: The office gossip spread news about the upcoming changes in management. (Chuyện phiếm trong văn phòng lan truyền thông tin về các thay đổi sắp tới trong quản lý.)

- Rumor (tin đồn): thông tin chưa được xác nhận hoặc không chính xác, thường được truyền đi từ người này sang người khác.

Ví dụ: There's a rumor going around that the company will be downsizing next month. (Có một tin đồn lan truyền rằng công ty sẽ thu nhỏ quy mô vào tháng sau.)

- Hearsay (tin đồn): thông tin mà người đưa tin chưa kiểm chứng và người nghe không thể xác nhận tính chính xác của nó.

Ví dụ: Don't believe everything you hear; it could be just hearsay. (Đừng tin mọi thứ bạn nghe; nó có thể chỉ là tin đồn.)

- Buzz (tin tức, tâm điểm): sự chú ý và thảo luận nổi bật xung quanh một sự kiện hoặc chủ đề cụ thể.

Ví dụ: The new product launch created a lot of buzz in the industry. (Việc ra mắt sản phẩm mới tạo ra rất nhiều sự chú ý trong ngành.)