VIETNAMESE

kỷ luật lao động

ENGLISH

labor discipline

  
NOUN

/ˈleɪbər ˈdɪsəplən/

Kỷ luật lao động là những quy định cần tuân theo về thời gian, công nghệ và điều hành sản xuất, kinh doanh do người sử dụng lao động ban hành trong nội quy lao động và do pháp luật quy định.

Ví dụ

1.

Kỷ luật lao động là việc thực thi các quy tắc và quy định tại nơi làm việc.

Labor discipline is the practice of enforcing rules and regulations in the workplace.

2.

Kỷ luật lao động là điều cần thiết để duy trì môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Labor discipline is essential for maintaining a safe and productive work environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt discipline regulation nha! - Discipline (Kỷ luật): một tập hợp các quy tắc và hành vi được thiết lập để duy trì trật tự và hiệu quả trong một nhóm hoặc tổ chức nhằm mục đích phát triển và nâng cao phẩm chất của cá nhân hoặc tập thể. Có thể bao gồm các hình thức kỷ luật như khiển trách, cảnh cáo, hoặc hình phạt. Ví dụ: Discipline in education is essential for students to achieve good results. (Kỷ luật trong học tập là điều cần thiết để học sinh đạt được kết quả tốt.) - Regulation (Quy định, luật lệ): những luật lệ hoặc quy định bắt buộc được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền nhằm kiểm soát hành vi của cá nhân hoặc tổ chức trong một lĩnh vực cụ thể. Có thể bao gồm các hình thức trừng phạt như phạt tiền, tù giam, hoặc đình chỉ hoạt động. Ví dụ: The government issues regulations on traffic safety to protect people. (Chính phủ ban hành các quy định về an toàn giao thông để bảo vệ người dân.)