VIETNAMESE

không hối hận

ENGLISH

unrepentant

  
ADJ

/ˌʌnrɪˈpɛntənt/

unapologetic, impenitent

Không hối hận là không cảm thấy tiếc nuối, day dứt về những hành động, quyết định trong quá khứ của mình.

Ví dụ

1.

Thái độ không hối hận chỉ làm sâu sắc hơn phẫn nộ giữa các nhóm.

The unrepentant attitude only fueled resentment among the group.

2.

Hành vi không hối hận của anh ấy đã dẫn đến các mối quan hệ căng thẳng trong cộng đồng.

His unrepentant behavior led to strained relationships within the community.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unrepentant"nhé:

- Unapologetic (không xin lỗi): không xin lỗi về hành động hoặc lời nói gì đó.

Ví dụ: She was unapologetic about expressing her true feelings. (Cô ấy không xin lỗi khi thể hiện cảm xúc thực sự)

- Impenitent (không ăn năn): không thể bị thuyết phục hoặc thay đổi, không thể chấp nhận tội lỗi và không hối lỗi.

Ví dụ: The impenitent attitude of the defendant angered the judge. (Thái độ không ăn năn của bị cáo khiến tòa tức giận.)