VIETNAMESE

khai phá

khám phá, tìm ra, mở ra

ENGLISH

explore

  
VERB

/ɪkˈsplɔr/

discover, open up

Khai phá là tìm tòi, khám phá và khai thác những gì còn chưa được biết đến, giúp chúng ta hiểu biết thêm về thế giới xung quanh, khám phá ra những điều mới mẻ, và tạo ra những giá trị mới.

Ví dụ

1.

Các nhà khoa học liên tục khai phá các giới hạn mới trong nghiên cứu không gian.

Scientists constantly explore new frontiers in space research.

2.

Ngay khi vừa đặt chân lên đảo, chúng tôi đã vô cùng hào hứng đi khai phá vùng đất này.

As soon as we arrived on the island we were eager to explore.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "explore", "discover" "open up" nhé" - Explore (khám phá): điều tra và khám phá một khu vực, ý tưởng, hoặc khả năng mới.

Ví dụ: No one was around, so she decided to explore the path. (Không có ai xung quanh, vì vậy cô ấy quyết định khám phá con đường.) - Discover (khám phá, phát hiện): tìm ra, biết đến, hoặc nhận thức điều gì đó mới hoặc chưa biết. Ví dụ: The archaeologists were thrilled to discover ancient artifacts buried beneath the surface. (Những nhà khảo cổ rất phấn khích khi phát hiện ra các hiện vật cổ đại chôn sâu dưới mặt đất.) - Open up (mở ra): làm cho điều gì đó trở nên có sẵn, hoặc mở cơ hội mới. Ví dụ: Studying abroad opens up opportunities to make new friends. (Du học mở ra cơ hội kết bạn mới.)