VIETNAMESE
không ngại
ENGLISH
daring
/ˈdɛrɪŋ/
audacious, fearless
Không ngại là không sợ hãi, không e dè, không lo lắng trước một điều gì đó, thường thể hiện sự bản lĩnh, tự tin, không sợ thất bại, không sợ khó khăn.
Ví dụ
1.
Cô ấy không ngại đủ để khởi động nhiều dự án mới phi truyền thống.
She is daring enough to embark on new and unconventional projects.
2.
Các nhà thám hiểm không ngại khám phá những vùng đất mới với lòng nhiệt huyết không chút sợ hãi.
The daring explorer ventured into uncharted territories with fearless enthusiasm.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "daring" nhé:
- Audacious (táo bạo): liều lĩnh, thường làm những điều mạo hiểm hoặc đột phá ngoài dự kiến, không sợ rủi ro.
Ví dụ: His audacious plan to revolutionize the industry surprised everyone but ultimately brought success. (Kế hoạch táo bạo cách mạng hóa ngành công nghiệp của anh ta khiến mọi người ngạc nhiên nhưng cuối cùng vẫn mang tới thành công.)
- Fearless (không sợ hãi): không lo lắng, sợ hãi, không bao giờ chùn bước trước những thách thức và tình huống đáng sợ.
Ví dụ: The fearless firefighter entered the burning building to save lives without hesitation. (Người lính cứu hỏa không sợ hãi tiến vào tòa nhà đang cháy để cứu người không chút nào ngần ngại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết