VIETNAMESE

kỷ luật

kỷ cương, khuôn phép, quy tắc

ENGLISH

discipline

  
NOUN

/ˈdɪsəplən/

rule, regulation

Kỷ luật là tập hợp các quy tắc, quy định được ban hành nhằm đảm bảo trật tự, nề nếp trong một tổ chức hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Các nhân viên đang cố gắng hết sức để duy trì kỷ luật tại nơi làm việc.

The staff are trying their best to maintain discipline in the workplace.

2.

Kỷ luật là điều cần thiết để duy trì trật tự trong một xã hội hoặc tổ chức.

Discipline is essential for maintaining order in a society or organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt discipline regulation nha! - Discipline (Kỷ luật): một tập hợp các quy tắc và hành vi được thiết lập để duy trì trật tự và hiệu quả trong một nhóm hoặc tổ chức nhằm mục đích phát triển và nâng cao phẩm chất của cá nhân hoặc tập thể. Có thể bao gồm các hình thức kỷ luật như khiển trách, cảnh cáo, hoặc hình phạt. Ví dụ: Discipline in education is essential for students to achieve good results. (Kỷ luật trong học tập là điều cần thiết để học sinh đạt được kết quả tốt.) - Regulation (Quy định, luật lệ): những luật lệ hoặc quy định bắt buộc được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền nhằm kiểm soát hành vi của cá nhân hoặc tổ chức trong một lĩnh vực cụ thể. Có thể bao gồm các hình thức trừng phạt như phạt tiền, tù giam, hoặc đình chỉ hoạt động. Ví dụ: The government issues regulations on traffic safety to protect people. (Chính phủ ban hành các quy định về an toàn giao thông để bảo vệ người dân.)