VIETNAMESE
thanh niên xung phong
thanh niên xung kích
ENGLISH
youth pioneer
/juθ ˌpaɪəˈnɪr/
youth volunteer
Thanh niên xung phong là lực lượng xung kích của thanh niên, tình nguyện tham gia thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội.
Ví dụ
1.
Thanh niên xung phong được điều lên tiền tuyến chiến đấu.
The youth pioneers were sent to the front lines to fight the war.
2.
Sự dũng cảm và hy sinh của thanh niên xung phong sẽ không bao giờ bị lãng quên.
The youth pioneers' bravery and sacrifice will never be forgotten.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt pioneer và volunteer nha! - Pioneer (người tiên phong, người xung phong): thường được sử dụng để chỉ một người đi trước, mở đường cho những người khác. Họ thường là những người có tầm nhìn xa trông rộng, dám nghĩ dám làm và sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Ví dụ: He is known as a pioneer in veterinary surgery. (Ông được biết đến là người tiên phong trong lĩnh vực phẫu thuật thú y.) - Volunteer (người tình nguyện): thường được sử dụng để chỉ một người làm việc hoặc tham gia một hoạt động nào đó mà không được trả tiền. Họ thường là những người có lòng trắc ẩn, muốn giúp đỡ người khác hoặc đóng góp cho cộng đồng. Ví dụ: Many people volunteer their time to help the homeless. (Nhiều người tình nguyện giành thời gian của họ để giúp đỡ người vô gia cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết