VIETNAMESE

kiểm tra bằng mắt

kiểm tra trực quan

ENGLISH

visual inspection

  
NOUN

/ˈvɪʒəwəl ɪnˈspɛkʃən/

visual scrutiny, visual inspection, visual examination

Kiểm tra bằng mắt là dùng mắt thường để đánh giá, giám sát nhằm xác định xem một đối tượng hoặc hiện tượng có đáp ứng các yêu cầu, tiêu chuẩn đã được đặt ra hay không.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã thực hiện kiểm tra bằng mắt để xác định bất kỳ khiếm khuyết nào có thể nhìn thấy được trong máy móc.

The technician performed a visual inspection to identify any visible defects in the machinery.

2.

Trước khi vận chuyển, đội kiểm soát chất lượng sẽ tiến hành kiểm tra bằng mắt sản phẩm.

Before shipping, the quality control team conducts a visual inspection of the products.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác cho "kiểm tra bằng mắt" nhé:

- Visual scrutiny (kiểm tra bằng mắt): quá trình xem xét và đánh giá chi tiết bằng quan sát trực tiếp.

Ví dụ: The artwork underwent visual scrutiny to ensure every detail was perfect. (Bức tranh trải qua cuộc kiểm tra bằng mắt để đảm bảo mọi chi tiết hoàn hảo.)

- Visual inspection (kiểm tra bằng mắt): quá trình kiểm tra và đánh giá bằng cách sử dụng quan sát trực tiếp.

Ví dụ: The engineer conducted a visual inspection of the machinery for any visible defects. (Kỹ sư tiến hành phần kiểm tra tận bằng mắt máy móc để kiểm tra lỗi nào có thể nhìn thấy.)

- Visual examination (kiểm tra bằng mắt): quá trình xem xét và đánh giá một cách kỹ lưỡng thông qua sự quan sát trực tiếp.

Ví dụ: The doctor performed a visual examination of the patient's skin for any abnormalities. (Bác sĩ thực hiện quá trình kiểm tra bằng mắt da bệnh nhân xem có hiện tượng bất thường nào không.)