VIETNAMESE

thai nhi

bào thai

ENGLISH

fetus

  
NOUN

/ˈfitəs/

foetus

Thai nhi là cơ thể em bé còn trong bụng mẹ, chưa được sinh ra.

Ví dụ

1.

Thai nhi đang phát triển trong tử cung.

The fetus is developing in the womb.

2.

Thai nhi dự kiến sẽ được sinh ra vào tháng 9.

The fetus is due to be born in September.

Ghi chú

Cùng DOL so sánh 2 từ vựng liên quan đến giai đoạn phát triển của thai nhi nha! - Embryo (phôi thai): Giai đoạn phát triển của thai nhi từ thụ thai cho đến khoảng 8 tuần đầu tiên. Trong giai đoạn này, tất cả các cơ, tế bào, và các cơ quan chính của cơ thể bắt đầu hình thành nhưng vẫn chưa đầy đủ. Ví dụ: The embryo is formed from the process of fertilization. (Phôi thai được hình thành từ quá trình thụ tinh.) - Fetus (bào thai): Giai đoạn phát triển của thai nhi từ tuần thứ 9 đến khi chấm dứt thai kỳ. Trong giai đoạn này, cơ thể thai nhi phát triển và trưởng thành, với việc phát triển cơ bắp, hệ thống cơ quan nội tạng, và các chức năng hữu ích. Ví dụ: The fetus begins to move at week 18. (Thai nhi bắt đầu cử động ở tuần thứ 18.)