VIETNAMESE
thợ đúc
ENGLISH
foundry worker
/ˈfaʊndri ˈwɜrkər/
Thợ đúc là người chế tạo các sản phẩm khác nhau bằng cách đổ chất kim loại nóng chảy vào khuôn để cho rắn lại, hay còn gọi là "đúc". Họ có thể đúc các vật liệu như gang, nhôm, đồng.
Ví dụ
1.
Một thợ đúc đã làm ra cái khuôn để tạo ra vật đúc.
A foundry worker made the mold that made the casting.
2.
Thợ đúc đổ kim loại nóng chảy vào khuôn để tạo ra các sản phẩm đúc.
The foundry worker poured molten metal into the molds to create castings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt worker và staff nha! - Worker (Công nhân): thường được sử dụng để chỉ những người làm việc chân tay, lao động trực tiếp trong sản xuất, dịch vụ hoặc các ngành nghề khác. Worker có thể làm việc theo thời gian cố định hoặc không cố định, theo hợp đồng hoặc theo giờ. Ví dụ: The construction workers are working hard to finish the project on time. (Các công nhân xây dựng đang nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án đúng tiến độ.) - Staff (Nhân viên): là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả những người làm việc cho một tổ chức, bất kể chức vụ hay nhiệm vụ, bao gồm công nhân, quản lý, chuyên gia, kỹ thuật viên, v.v. Staff thường được trả lương theo lương cố định hoặc mức lương theo chức vụ. Ví dụ: Staff in the medical field need to be properly equipped with protective gear to ensure their safety. (Nhân viên trong lĩnh vực y tế cần được trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết