VIETNAMESE

không biết vâng lời

không nghe lời, bướng bỉnh, hư , gọi dạ bảo vâng

ENGLISH

disobedient

  
ADJ

/ˌdɪsəˈbidiənt/

stubborn, defiant

Không biết vâng lời là không nghe hoặc không tuân theo lời dặn hoặc yêu cầu của người khác, thường là người lớn tuổi, có nhiều kinh nghiệm, có cấp bậc, hoặc hiểu biết hơn.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ không biết vâng lời bỏ ngoài tai các chỉ dẫn của cha mẹ.

The disobedient child ignored his parents' instructions.

2.

Cô giáo gặp khó khăn với một lớp toàn học sinh không biết vâng lời.

The teacher struggled with a class full of disobedient students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "disobedient", "stubborn" và "defiant" nhé:

- Disobedient (không biết vâng lời)

Ví dụ: The disobedient child refused to follow any of the rules. (Đứa trẻ không biết vâng lời, từ chối tuân theo bất kỳ quy tắc nào.)

- Stubborn (bướng bỉnh): mô tả tính cách hoặc hành động không chịu thay đổi hoặc uốn nắn, thường đi kèm với sự quyết đoán và kiên trì. Tính cách này có thể tích cực hoặc tiêu cực, tùy vào hoàn cảnh.

Ví dụ: Despite the evidence, he remained stubborn in his beliefs. (Mặc dù có bằng chứng, anh ta vẫn bướng bỉnh giữ niềm tin của mình.)

- Defiant (ngang ngược, thách thức): thể hiện sự thách thức hoặc phản đối một cách mạnh mẽ, thường là với quy tắc xã hội hay quyền lực.

Ví dụ: The defiant student openly challenged the teacher's authority. (Học sinh ngang ngược công khai thách thức quyền lực của giáo viên.)