VIETNAMESE

khôi phục

phục hồi

ENGLISH

restore

  
VERB

/rɪˈstɔr/

restitute

Khôi phục là tìm cách, làm cho một điều gì hoặc cái gì đó có lại được hoặc trở lại trạng thái ban đầu.

Ví dụ

1.

Đồ nội thất cổ đã được khôi phục cẩn thận trở lại thời kỳ huy hoàng trước đây.

The antique furniture was carefully restored to its former glory.

2.

Các nhà khảo cổ đã làm việc không mệt mỏi để khôi phục các hiện vật cổ được tìm thấy tại địa điểm này.

The archaeologists worked tirelessly to restore the ancient artifacts found at the site.

Ghi chú

Cùng DOL học một số collocations đi với động từ "restore" nhé:

- Restore confidence (khôi phục lòng tin): làm cho ai đó lại tin tưởng sau một sự cố hoặc mất mát.

Ví dụ: The new government policies helped restore confidence in the economy. (Các chính sách mới của chính phủ đã giúp khôi phục lòng tin vào nền kinh tế.)

- Restore order (khôi phục trật tự): làm cho tình hình trở nên gọn gàng và kiểm soát sau một thời gian hỗn loạn.

Ví dụ: The police were called to restore order after the riot broke out. (Cảnh sát đã được triệu hồi để khôi phục trật tự sau khi bạo loạn bùng nổ.)

- Restore balance (khôi phục cân bằng): làm cho một hệ thống hoặc một tình hình trở lại trạng thái cân bằng.

Ví dụ: Yoga helps restore balance to the body and mind. (Yoga giúp khôi phục cân bằng cho cơ thể và tâm trí.)

- Restore faith (khôi phục niềm tin): làm cho người khác tin tưởng trở lại vào một ý tưởng, một nguyên tắc hoặc một người nào đó.

Ví dụ: His honesty and integrity helped restore faith in the political system. (Sự trung thực và tính nguyên tắc của anh ấy đã giúp khôi phục niềm tin vào hệ thống chính trị.)