VIETNAMESE

thái độ trung lập

thái độ khách quan

ENGLISH

neutral attitude

  
NOUN

/ˈnutrəl ˈætəˌtud/

impartial attitude, unbiased attitude

Thái độ trung lập là lựa chọn đứng ở giữa, không nghiêng theo bên nào giữa hai bên đối lập.

Ví dụ

1.

Một số quốc gia giữ thái độ trung lập về xung đột Nga – Ukraine.

Some countries maintain a neutral attitude regarding the Russia-Ukraine conflict.

2.

Nhà báo giữ thái độ trung lập trong bài báo của mình.

The journalist maintained a neutral attitude in his reporting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ liên quan đến thái độ trung lập nha! - Take a neutral stance (giữ lập trường trung lập): He took a neutral stance in the dispute. (Ông ấy đã giữ lập trường trung lập trong cuộc tranh cãi đó.) - On neutral ground/territory (dựa trên cơ sở trung lập): In order to discuss the business merger without bias, the two CEOs agreed to meet on neutral ground. (Để thảo luận về việc sáp nhập doanh nghiệp một cách không thiên vị, hai CEO đã đồng thuận dựa trên cơ sở trung lập.)