VIETNAMESE
tên tuổi
ENGLISH
fame
/feɪm/
renown, reputation
Tên tuổi là danh tiếng, uy tín trong xã hội, được nhiều người biết đến
Ví dụ
1.
Tên tuổi của diễn viên đã tăng lên nhanh chóng trong những năm gần đây.
The actor's fame has grown rapidly in recent years.
2.
Tên tuổi của người đàn ông đã dẫn đến nhiều cơ hội cho ông ấy.
The man's fame has led to many opportunities for him.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt fame và reputation nha! - Fame (sự nổi tiếng, tên tuổi, danh vọng): là việc một ai đó được biết đến rộng rãi, thường được gắn liền với những người có thành tích nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như nghệ thuật, thể thao, hay chính trị. Ví dụ: She moved to London in search of fame and fortune. (Cô chuyển đến London để tìm kiếm danh vọng và tiền tài.) - Reputation (danh tiếng, tiếng tăm): một ý kiến được hình thành bởi những suy nghĩ, đánh giá của người khác về một người. Danh tiếng có thể là tốt, xấu, hoặc cả hai. Ví dụ: A good reputation is important for a business because it can attract customers. (Danh tiếng tốt là quan trọng đối với một doanh nghiệp vì nó có thể thu hút khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết