VIETNAMESE

thống đốc

Tỉnh trưởng, Chủ tịch tỉnh

ENGLISH

governor

  
NOUN

/ˈɡʌvərnər/

head of state, exarch

Thống đốc là người đứng đầu cơ quan hành chính hoặc nhánh hành pháp ở một địa phương và cũng là người đại diện cao nhất của địa phương.

Ví dụ

1.

Vị thống đốc đang vạch ra các kế hoạch phát triển kinh tế và cải thiện cơ sở hạ tầng của bang.

The governor are outlining the state's plans for economic development and infrastructure improvement.

2.

Các thống đốc chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định có ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người.

Governors are responsible for making decisions that impact the lives of millions of people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt governor, head of stateexarch nha! 1. Governor (Thống đốc): Người đứng đầu chính phủ của một bang hoặc lãnh thổ trong một số quốc gia, chịu trách nhiệm thực thi luật pháp và đại diện cho bang/lãnh thổ. Ví dụ: The governor signed the bill into law. (Thống đốc đã ký ban hành dự luật.) 2. Head of state (Nguyên thủ quốc gia): Người đứng đầu một quốc gia, có vai trò đại diện cho quốc gia trên trường quốc tế và thực hiện một số nghi thức nhà nước. Ví dụ: The head of state met with the foreign dignitaries. (Nguyên thủ quốc gia gặp gỡ các quan chức nước ngoài.) 3. Exarch (Tổng trấn): Chức danh lịch sử, thường được sử dụng để chỉ một quan chức cấp cao được cử đến cai trị một tỉnh hoặc khu vực trong Đế chế Byzantine. Ví dụ: The exarch of Ravenna was responsible for governing the region of Italy. (Tổng trấn Ravenna chịu trách nhiệm cai trị khu vực của Ý.)