VIETNAMESE

kinh sư

học giả, trí thức

ENGLISH

scholar

  
NOUN

/ˈskɑlər/

learned person, expert, sage, pundit

Kinh sư là một từ Hán-Việt, có nghĩa là người có kiến thức sâu rộng về kinh sách, điển tịch, luật pháp nên có uy tín trong xã hội nhờ vào kiến thức và tài năng của mình.

Ví dụ

1.

Kinh sư là chuyên gia về lịch sử cổ đại.

The scholar was an expert in ancient history.

2.

Kinh sư dành cả đời để nghiên cứu và viết về Hy Lạp và La Mã cổ đại.

The scholar spent his life studying and writing about ancient Greece and Rome.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt scholar expert nha! - Scholar (Học giả): người có kiến thức học thuật sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể, thường đạt được thông qua nghiên cứu và học tập chuyên sâu. Ví dụ: Literary scholars have argued about this matter for years. (Các học giả văn học đã tranh luận về vấn đề này trong nhiều năm.) - Expert (Chuyên gia): người có kỹ năng và kiến thức cao trong một lĩnh vực cụ thể, thường đạt được thông qua kinh nghiệm thực tế hoặc đào tạo chuyên môn. Ví dụ: According to our panel of leading industry experts, a downturn is inevitable. (Theo nhóm chuyên gia hàng đầu trong ngành của chúng tôi, suy thoái là không thể tránh khỏi.)