VIETNAMESE

khinh binh

ENGLISH

light infantry

  
NOUN

/laɪt ˈɪnfəntri/

Khinh binh là tốp binh chủng được trang bị vũ khí và giáp trụ nhẹ, dễ cơ động trong chiến đấu để làm các nhiệm vụ trinh sát, đột kích, quấy nhiễu, truy kích.

Ví dụ

1.

Khinh binh được sử dụng cho các nhiệm vụ trinh sát và đột kích.

The light infantry was used for scouting and raiding missions.

2.

Khinh binh được biết đến với tốc độ và khả năng di chuyển linh hoạt.

The light infantry was known for its speed and mobility.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nhánh khác nhau của quân đội trong tiếng Anh nha! - Khẩu đội: Gun crew - Khinh binh: Light infantry - Bộ binh: Infantry - Kỵ binh: Cavalry - Pháo binh: Artillery - Công binh: Engineering corps - Binh chủng thông tin: Signals corps - Quân y: Army medical corps - Quân đoàn tình báo quân đội: Army Military Intelligence Corps