VIETNAMESE

tên khốn

ENGLISH

asshole

  
NOUN

/ˈæshoʊl/

piece of shit, scumbag, bastard

Tên khốn là khẩu ngữ dùng để bày tỏ cảm xúc tức giận, ghét bỏ đối với người hèn hạ, đáng khinh, thường là làm điều không tốt với mình.

Ví dụ

1.

Cậu ta là tên khốn mà chúng ta phải thay thế.

He's the asshole we have to replace.

2.

Tên khốn đó đã làm tổn thương rất nhiều người.

That asshole hurt a lot of people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số kiểu chửi thề khác trong tiếng Anh nhe! 1. Damn it: Mẹ kiếp 2. Fuck: Đis 3. Mother fucker: Đ** con mẹ mày 4. What a piece of shit: Thằng khốn (Đồ tồi) 5. You fucking moron: Thằng ngu 6. Son of a bitch: Đồ chó má 7. Fuck off: Biến đi. 8. Dickhead: Thằng điên, thằng ngu 9. Douchebag: Thằng hãm 10. Go fuck yourself: Biến đi, tự mày đi mà làm!