VIETNAMESE

khạc

khạc nhổ

ENGLISH

spit

  
VERB

/spɪt/

expectorate

Khạc là hành động nhổ ra chất nhầy, dịch hoặc thứ gì vướng trong cổ họng.

Ví dụ

1.

Khạc trong lúc nói chuyện được coi là bất lịch sự ở nhiều nền văn hóa.

Spit while talking is considered impolite in many cultures.

2.

Trong lúc phấn khích, đứa trẻ không may khạc đồ ăn từ miệng.

The toddler accidentally spat out his food in excitement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "spit", "expectorate" nhé: - Spit (khạc, nhổ): đẩy ra nước hoặc chất lỏng từ miệng, thường là một phản xạ tự nhiên hoặc để làm sạch miệng

Ví dụ: She spit it out and wiped her mouth. (Cô nhổ nó ra và lau miệng.) - Expectorate (khạc, nhổ): thoát nước bọt hoặc nước nhầy từ miệng. Đồng nghĩa hoàn toàn với "spit" nhưng trang trọng và lịch sự hơn.

Ví dụ: In some cultures, it is considered impolite to expectorate in public. (Ở một số nền văn hóa, khạc nhổ ở nơi công cộng được coi là thiếu lịch sự.)