VIETNAMESE

đen tối

tối tăm, u ám

ENGLISH

dark

  
ADJ

/dɑrk/

Đen tối là tình từ mô tả một điều gì đó mờ ám, u ám, hoặc thiếu rõ ràng; có thể ám chỉ một tình huống hoặc sự việc mang tính tiêu cực, đáng sợ, bất hạnh hay bi thảm trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Bộ phim khám phá mặt đen tối của bản chất con người.

The film explores the dark side of human nature.

2.

Anh ấy có một quá khứ đen tối mà anh ấy thích không nói đến.

He has a dark past that he prefers not to talk about.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các tính từ sau nhé: - Dark (đen tối): từ phổ biến nhất để dịch "đen tối", mô tả một điều gì đó mờ ám, u ám, hoặc thiếu rõ ràng. Ví dụ: The author's dark imagination brought to life a haunting tale. (Trí tưởng tượng đen tối của tác giả đã tạo ra một câu chuyện rùng rợn.) - Black (đen tối): thường được sử dụng để mô tả màu đen, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả những điều tối tăm, u ám hoặc tiêu cực. Ví dụ: The villain had a black heart. (Kẻ phản diện có một trái tim đen tối.) - Gloomy (ảm đạm): tính từ mô tả bầu không khí hoặc tâm trạng ảm đạm, u sầu. Ví dụ: The sky was gloomy and overcast. (Bầu trời ảm đạm và âm u.) - Ominous (u ám): tính từ mô tả những điều đe dọa, đáng sợ hoặc báo hiệu điều không may. Ví dụ: The silence was ominous, broken only by the sound of distant footsteps. (Sự im lặng thật u ám, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng bước chân xa xa.)