VIETNAMESE

gái xinh

ENGLISH

pretty girl

  
NOUN

/ˈprɪti ɡɜrl/

Gái xinh là từ dùng để chỉ những cô gái có ngoại hình đầy thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một cô gái xinh.

She's a pretty girl.

2.

Tất cả các chàng trai đều cố gắng thu hút sự chú ý của cô gái xinh đó.

All the guys were trying to get the attention of the pretty girl.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số tính từ trong tiếng Anh để miêu tả vẻ đẹp của người con gái nha! - Beautiful (xinh đẹp, tuyệt đẹp) - Attractive (hấp dẫn, quyến rũ) - Lovely (xinh xắn, đáng yêu) - Charming (duyên dáng, đáng yêu) - Gorgeous (rực rỡ, lộng lẫy) - Stunning (sững sờ, kinh ngạc) - Radiant (toát ra ánh sáng, rạng rỡ)