VIETNAMESE

thân tín

ENGLISH

trusted

  
ADJ

/ˈtrʌstɪd/

loyal, credible

Thân tín là tính từ chỉ người được tin cậy, thân thiết nên thường được giao phó những trọng trách quan trọng.

Ví dụ

1.

Người thuộc hạ thân tín đã giúp đỡ hắn rất nhiều.

His trusted subordinates helped him a lot.

2.

Ông giấu kín sự thật của vụ việc với cả những người thân tín.

He hid the truth of the incident from even his trusted confidants.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh mô tả một người thân thiết và đáng tin cậy nha! - Confidant (bạn tâm giao): chỉ người mà bạn có thể tin tưởng để chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của mình. Ví dụ: He is my confidant. I can tell him anything and I know he will keep it to himself. (Anh ấy là người bạn tâm giao của tôi. Tôi có thể nói với anh ấy bất cứ điều gì và tôi biết anh ấy sẽ giữ nó cho riêng mình.) - Reliable (đáng tin cậy): chỉ người có thể được tin tưởng để làm điều gì đó một cách đúng đắn, nhất quán. Ví dụ: My friend is a reliable person. I can always count on him to help me out. (Bạn tôi là một người đáng tin cậy. Tôi luôn có thể tin tưởng vào sự giúp đỡ của anh ấy.) - Loyal (trung thành): chỉ người luôn ủng hộ và bảo vệ người khác, ngay cả khi có khó khăn. Ví dụ: When all her other friends deserted her, Steve remained loyal. (Khi tất cả những người bạn khác bỏ rơi cô, Steve vẫn luôn trung thành.) - Credible (uy tín): chỉ người đáng tin cậy để đưa ra lời khuyên, thông tin hoặc sự hỗ trợ cần thiết. Ví dụ: He is a credible witness to the crime. (Anh ta là một nhân chứng đáng tin cậy cho vụ án.)