VIETNAMESE

tố cáo

ENGLISH

report

  
VERB

/rɪˈpɔrt/

allege, denounce

Tố cáo là báo cáo hoặc đưa ra thông tin về hành vi vi phạm pháp luật, quy định hoặc chuẩn mực nào đó của một cá nhân, tổ chức cho cơ quan có thẩm quyền biết.

Ví dụ

1.

Tôi đã tố cáo học sinh gian lận trong kỳ thi với giáo viên.

I reported the student to the teacher for cheating on the exam.

2.

Cô ấy đã tố cáo vụ cướp với cảnh sát.

She reported the robbery to the police.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các động từ sau nhé: - Report (tố cáo): thông báo hoặc thông tin về một sự việc hoặc sự kiện nào đó, thường là cho cơ quan chức năng hoặc cấp trên. Ví dụ: She decided to report the crime to the police. (Cô ấy quyết định tố cáo vụ án với cảnh sát.) - Allege (buộc tội): tuyên bố rằng ai đó đã làm một điều gì đó sai trái, thường là trước khi có bằng chứng chắc chắn. Ví dụ: He alleges that his neighbor is stealing his mail. (Anh ấy buộc tội người hàng xóm đang ăn cắp thư của mình.) - Denounce (tố giác): công khai chỉ trích hoặc lên án một hành động sai trái hoặc ai đó, thường là để lên án đạo đức hoặc chính trị. Ví dụ: The politician denounced the new policy as unjust. (Chính trị gia đã tố giác chính sách mới là bất công.)