VIETNAMESE

khâm phục

ngưỡng mộ, đánh giá cao

ENGLISH

admire

  
VERB

/ædˈmaɪr/

appreciate, respect

Khâm phục là cảm thấy coi trọng, kính trọng và đánh giá cao một người hoặc một điều gì đó vì sự tài giỏi, xuất sắc.

Ví dụ

1.

Tôi khâm phục sự tận tâm của cô ấy dành cho công việc; lúc nào cô ấy cũng nỗ lực hết mình.

I admire her dedication to her work; she always gives her best effort.

2.

Nhiều người khâm phục nghệ sĩ vì khả năng bắt cảm xúc để truyền tải vào tranh.

Many people admire the artist for their ability to capture emotions in their paintings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "admire", "respect" và "appreciate" nhé:

- Admire: ngưỡng mộ, khâm phục.

- Respect (tôn trọng): đánh giá cao và tôn trọng giá trị, quyết định, và quyền tự do cá nhân của người khác.

Ví dụ: It's important to respect diverse opinions and perspectives in a team. (Quan trọng là phải tôn trọng ý kiến và quan điểm khác nhau trong một nhóm.)

- Appreciate (đánh giá cao): cảm nhận giá trị và ý nghĩa của điều gì đó, thường đi kèm với lòng biết ơn.

Ví dụ: I appreciate your support during difficult times. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong những thời điểm khó.)