VIETNAMESE

làm lu mờ

che khuất, làm mờ nhạt

ENGLISH

obscure

  
VERB

/əbˈskjʊə/

overshadow, cloud, dim

Làm lu mờ là khiến cho một thứ gì đó trở nên ít rõ ràng, ít quan trọng, hoặc ít được chú ý hơn. Nó có thể được sử dụng để mô tả cả sự vật cụ thể và những khái niệm trừu tượng.

Ví dụ

1.

Mây đã làm lu mờ tầm nhìn ra dãy núi.

The clouds obscured the view of the mountains.

2.

Chúng ta không được để những chi tiết nhỏ nhặt này làm lu mờ vấn đề chính.

We mustn't let these minor details obscure the main issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hai động từ "obscure" và "overshadow" nha! - Obscure (Làm lu mờ): Khiến cho một thứ gì đó trở nên ít rõ ràng, ít được hiểu rõ, hoặc ít được biết đến. Ví dụ: The truth was obscured by a fog of lies and deception. (Sự thật bị màn sương của những lời gian trá và lừa dối làm lu mờ.) - Overshadow (Che lấp): Khiến cho một thứ gì đó trở nên ít quan trọng, ít nổi bật, hoặc ít được chú ý hơn so với một thứ khác. Từ này thưởng nhấn mạnh sự so sánh, đối lập, hoặc cạnh tranh giữa hai thứ. Ví dụ: The new technology overshadowed the old methods. (Công nghệ mới đã che lấp các phương pháp cũ.)