VIETNAMESE

kích cầu du lịch

ENGLISH

stimulate tourism

  
VERB

/ˈstɪmjəˌleɪt ˈtʊˌrɪzəm/

boost tourism, promote tourism

Kích cầu du lịch là thúc đẩy, khuyến khích, hoặc tạo điều kiện cho du lịch phát triển.

Ví dụ

1.

Chiến dịch mới nhằm mục đích kích cầu du lịch trong khu vực.

The new campaign aims to stimulate tourism in the region.

2.

Các sự kiện văn hóa độc đáo được thiết kế để kích cầu du lịch tại khu vực.

The unique cultural events are designed to stimulate tourism in the area.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ cũng có nét nghĩa "kích cầu du lịch" nhé:

- Boost tourism (kích thích du lịch): tăng cường hoạt động du lịch bằng cách thúc đẩy sự quan tâm và tăng cường hoạt động du lịch.

Ví dụ: The new airport is expected to boost tourism in the region. (Sân bay mới dự kiến sẽ kích thích du lịch trong khu vực.)

- Promote tourism (quảng bá du lịch): tổ chức các hoạt động để tăng nhận thức và hỗ trợ cho ngành du lịch.

Ví dụ: The government launched a campaign to promote tourism in the country. (Chính phủ triển khai chiến dịch quảng bá du lịch trong nước.)