VIETNAMESE

kiêu

kiêu căng, kiêu ngạo

ENGLISH

arrogant

  
ADJ

/"ˈer.ə.ɡənt "/

vain

Kiêu là từ thường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, thể hiện thái độ không tốt và thiếu tôn trọng người khác.

Ví dụ

1.

Anh ta quá kiêu đến nỗi không bao giờ lắng nghe ý kiến của người khác.

He is so arrogant that he never listens to anyone else's opinion.

2.

Cô ấy có một thái độ kiêu làm cho người khác khó tiếp cận.

She has an arrogant attitude that makes it hard for others to approach her.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms về thái độ kiêu căng nha! Have a high nose: Thể hiện thái độ kiêu ngạo, tự cao, coi thường người khác. Ví dụ: She always has her nose in the air, never bothering to talk to anyone she deems beneath her. (Cô ta luôn kiêu ngạo, không thèm nói chuyện với bất kỳ ai mà cô ta coi là thấp kém hơn mình.) Be high and mighty: Kiêu ngạo, tự cao, tự mãn. Ví dụ: The new manager was very high and mighty, refusing to listen to any suggestions from his employees.(Quản lý mới rất kiêu ngạo, không chịu lắng nghe bất kỳ ý kiến nào từ nhân viên.)