VIETNAMESE

tên vũ phu

ENGLISH

brute

  
NOUN

/brut/

women-beater, violent man

Tên vũ phu là người đàn ông có thái độ, hành động thô bạo với người khác, thường là với phụ nữ.

Ví dụ

1.

Tên vũ phu đã đánh đập vợ con mình.

The brute beat his wife and children.

2.

Tên vũ phu đã bị bắt và bị buộc tội bạo hành gia đình.

The brute was arrested and charged with domestic abuse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số nét nghĩa khác nhau của từ brute nha! 1. Brute (người tàn bạo): Một người đàn ông đối xử với người khác một cách thô lỗ, tàn nhẫn với người khác, cả về thể xác hoặc tinh thần (Đôi khi mang hàm ý châm biếm) Ví dụ: His father was a drunken brute. (Cha của anh ấy là một kẻ say xỉn tàn bạo.) 2. Brute (loài súc vật): Một loài động vật, trái ngược với con người. Từ này thường mang hàm ý thấp kém so với con người về trí tuệ và lý trí, có thể có sắc thái trung tính hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: We, unlike dumb brutes, can reflect on our experiences. (Không giống như những loài súc vật ngu ngốc, chúng ta có thể suy ngẫm về những trải nghiệm của mình.) 3. Brute (thứ khó nhằn): một điều gì đó rất khó khăn hoặc thử thách cần sự vất vả, gian khổ mới có thể vượt qua. Ví dụ: Đó là một bài kiểm tra khó nhằn. (That was a brute of an exam paper.)