VIETNAMESE

thợ đóng giày

ENGLISH

shoemaker

  
NOUN

/ˈʃuˌmeɪkər/

Thợ đóng giày là người có chuyên môn về làm và sửa giày dép, họ có thể làm việc ở xưởng đóng giày hoặc cửa hàng sửa giày.

Ví dụ

1.

Anh ta đã đặt mua hai đôi giày từ thợ đóng giày người Ý Silvano Lattanzi.

He ordered two pairs of shoes from Italian shoemaker Silvano Lattanzi.

2.

Thợ đóng giày tạo ra những đôi giày tùy chỉnh cho khách hàng của mình.

The shoemaker handcrafted custom shoes for his clients.

Ghi chú

Danh từ ghép noun + maker có nghĩa là "người tạo ra hoặc chế tạo" một vật thể hoặc khái niệm cụ thể. Việc sử dụng các danh từ ghép này giúp ngôn ngữ trở nên súc tích và dễ hiểu hơn. Ví dụ: - Shoemaker (thợ đóng giày) = Shoe + maker - Lawmaker (nhà lập pháp) = Law + maker - Problemmaker (kẻ gây rối) = Problem + maker - Peacemaker (người hòa giải) = Peace + maker