VIETNAMESE

bản quán

quê hương

ENGLISH

hometown

  
NOUN

//ˈhəʊmˈtaʊn//

native land, native soil, native country, fatherland

Bản quán là nơi ta sinh ra và lớn lên mà nơi đó đang chứa đựng mọi vui buồn thời ấu thơ và khi xa quê hương ta thường nhớ thương da diết.

Ví dụ

1.

Bản quán của tôi là Nam Định.

My hometown is Nam Dinh.

2.

Nhiều người xa quê thường nhớ về bản quán của mình.

Many people who live far from their hometown often reminisce about their hometown.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hometown và fatherland nha!

- Hometown (quê hương): nơi một người sinh ra hoặc lớn lên, mang ý nghĩa cá nhân, gắn liền với những ký ức tuổi thơ, gia đình và bạn bè. Từ này thường ám chỉ một địa điểm cụ thể như thành phố, thị trấn hoặc làng quê.

Ví dụ: I always love visiting my hometown during the holidays. (Tôi luôn thích về thăm quê hương vào những ngày lễ.)

- Fatherland (đất tổ, tổ quốc): nơi xuất thân của tổ tiên một người, hoặc quốc gia mà người đó mang quốc tịch, có thể là một quốc gia, khu vực hoặc lãnh thổ rộng lớn. Từ này mang ý nghĩa rộng lớn hơn, gắn liền với lịch sử, văn hóa và bản sắc dân tộc.

Ví dụ: The fatherland is calling for our sacrifice and dedication. (Tổ quốc đang kêu gọi sự hy sinh và cống hiến của chúng ta.)