VIETNAMESE

liên hệ thực tế

ứng dụng thực tế

ENGLISH

practical connection

  
NOUN

/ˈpræktəkəl kəˈnɛkʃən/

real-world application

Liên hệ thực tế là việc áp dụng kiến thức hoặc thông tin thu nhận được vào thực tế.

Ví dụ

1.

Lý thuyết này có những liên hệ thực tế với thế giới thực.

The theory has practical connections to the real world.

2.

Các liên hệ thực tế của lý thuyết khiến nó trở nên phù hợp hơn với sinh viên.

The theory's practical connections make it more relevant to students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hai tính từ practicalreal-world nhé! - Practical (thực tế, thiết thực): thường được sử dụng để chỉ những thứ có thể sử dụng được trong thực tế, có thể mang lại lợi ích hoặc hiệu quả. Ví dụ: A practical solution to poverty is providing people with education and job training. (Một giải pháp thiết thực cho vấn đề nghèo đói là cung cấp giáo dục và đào tạo nghề cho người dân.) - Real-world (đời thực, có thực): thường được sử dụng để chỉ những thứ có liên quan đến thế giới thực, không phải là lý thuyết hoặc tưởng tượng. Ví dụ: A real-world example of the law of gravity is the fact that objects fall to the ground. (Một ví dụ đời thực về định luật hấp dẫn là việc các vật rơi xuống đất.)