VIETNAMESE

không tán thành quan điểm

không đồng tình với cái gì, không đồng ý với cái gì

ENGLISH

disagree with a viewpoint

  
VERB

/dɪsəˈɡri wɪð ə ˈvjuˌpɔɪnt/

hold a different perspective, dispute a standpoint, express a conflicting stance

Không tán thành quan điểm là không đồng ý, không ủng hộ, không đồng thuận với ý kiến, suy nghĩ, lập trường của một người về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Trong các cuộc thảo luận học thuật, các học giả thường không tán thành quan điểm của nhau.

In academic discussions, scholars often disagree with each other's viewpoints.

2.

Dù họ chơi thân nhưng thường xuyên không tán thành quan điểm về chính trị của nhau.

While they usually get along, they often disagree with each other's political viewpoints.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ diễn đạt "không tán thành quan điểm" nhé

- Hold a different perspective: có quan điểm hoặc góc nhìn khác biệt về một vấn đề.

Ví dụ: She holds a different perspective on the importance of education. (Cô ấy có quan điểm khác về tầm quan trọng của giáo dục.)

- Dispute a standpoint: tranh cãi về quan điểm.

Ví dụ: The scholars disputed the standpoint presented in the research paper. (Các học giả tranh cãi về quan điểm được trình bày trong bài nghiên cứu.)

- Express a conflicting stance: bày tỏ quan điểm trái ngược.

Ví dụ: He expressed a conflicting stance on the company's proposed changes. (Anh ấy bày tỏ quan điểm trái ngược với các thay đổi được đề xuất của công ty.)