VIETNAMESE

liên hệ bản thân

ENGLISH

self-reflect

  
VERB

/sɛlf-rəˈflɛkt/

Liên hệ bản thân là kết nối và nhìn nhận lại chính mình trong mối quan hệ với con người hoặc sự việc khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy tập thói quen liên hệ bản thân hàng ngày.

She makes it a habit to self-reflect every day.

2.

Mỗi cá nhân nên tự liên hệ bản thân để rèn luyện và trau dồi đạo đức.

Each individual should self-reflect to practice and cultivate morality

Ghi chú

Tiền tố self- trong tiếng Anh có nghĩa là "tự mình", "cá nhân", "bản thân". Nó thường được thêm vào trước các danh từ, tính từ, động từ để tạo ra các từ mới có nghĩa liên quan đến bản thân. Cùng DOL tìm hiểu một vài ví dụ cụ thể nha! 1. Danh từ: - self-confidence (sự tự tin cá nhân) - self-esteem (lòng tự trọng cá nhân) - self-preservation (sự tự bảo tồn) 2. Tính từ: - self-aware (có ý thức về bản thân) - self-centered (tự cho mình là trung tâm) - self-reliant (tự lập, tự dựa vào bản thân) 3. Động từ: - self-criticize (tự phê bình) - self-promote (tự quảng bá) - self-sacrifice (hy sinh bản thân)