VIETNAMESE

mối quan hệ mập mờ

mối quan hệ không rõ ràng

ENGLISH

situationship

  
NOUN

/ˌsɪʧuˈeɪʃənʃɪp/

undefined relationship

Mối quan hệ mập mờ là mối quan hệ mà cả hai đều trao cho nhau sự quan tâm và tình cảm đặc biệt, nhưng không xác nhận là người yêu của nhau.

Ví dụ

1.

Họ đã ở trong một mối quan hệ mập mờ trong nhiều tháng, nhưng họ vẫn chưa xác định rõ mối quan hệ.

They've been in a situationship for months, but they haven't defined the relationship.

2.

Tôi không chắc mình muốn gì, vì vậy hiện tại tôi chỉ đang ở trong một mối quan hệ mập mờ.

I'm not sure what I want, so I'm just in a situationship right now.

Ghi chú

Hậu tố -ship trong tiếng Anh được sử dụng để tạo ra các danh từ chỉ các mối quan hệ, thường là các mối quan hệ thân thiết, dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và sự gắn bó. Một số ví dụ về các từ chỉ các mối quan hệ có sử dụng hậu tố -ship trong tiếng Anh bao gồm: - Kinship (mối quan hệ họ hàng): Kinship is the bond between family members. (Mối quan hệ họ hàng là sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.) - Comradeship (tình đồng chí): There was a comradeship between the soldiers. (Có một tình đồng chí giữa những người lính.) - Companionship (sự đồng hành, sự bầu bạn): A dog can provide companionship for a lonely elderly person. (Một chú chó có thể mang lại sự bầu bạn cho một người già cô đơn.)