VIETNAMESE

khéo xoay

giỏi xoay sở, tháo vát

ENGLISH

resourceful

  
ADJ

/rɪˈsɔːr.sfəl/

ingenious

Khéo xoay là từ để chỉ một người có tính cách tháo vát, giỏi xoay sở

Ví dụ

1.

Những người cắm trại khéo xoay đã dựng được một lều trại từ số 0.

The resourceful campers managed to build a shelter from scratch

2.

Người thợ máy khéo xoay đã sửa được chiếc xe chỉ với một vài dụng cụ.

The resourceful mechanic was able to fix the car with only a few tools.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để nói về một người giỏi xoay sở nha! - To make a silk purse out of a sow's ear: làm ví lụa từ tai lợn nái, ý nói một người có thể biến một thứ xấu xí thành một thứ gì đó đẹp Ví dụ: The interior designer managed to make a silk purse out of a sow's ear and transform the old room into a stylish living space. (Nhà thiết kế nội thất đã làm ví lụa từ tai lợn nái, biến căn phòng cũ thành một không gian sống thanh lịch) - To be a real MacGyver: là một Macgyver thực thụ, idiom này dựa trên 1 nhân vật tên Macgyver, người có khả năng giải quyết mọi vấn đề. Ví dụ: Mary used a straw and a piece of rope to make temporary repairs, just like a "real MacGyver. (Mary dùng một ống hút và một miếng dây thừng để tạm thời sửa chữa, giống như một "MacGyver thực thụ".) -To be a wizard with something: phù thuỷ với lĩnh vực nào đó, dùng để nói đến một người rất giỏi xoay sở trong lĩnh vực đó Ví dụ: Emily is a wizard with words; she can write compelling essays in no time. (Emily là một phù thủy với từ ngữ; cô ấy có thể viết những bài luận hấp dẫn trong thời gian ngắn.)