VIETNAMESE

biến loạn

ENGLISH

civil disorder

  
NOUN

//ˈsɪvᵊl dɪsˈɔːdə//

political and social turmoil, civil disturbance, civil unrest, social unrest

Biến loạn là sự hỗn loạn, rối loạn, không trật tự trong xã hội. Biến loạn có thể xảy ra ở bất kỳ quốc gia, dân tộc nào, trong bất kỳ thời kỳ lịch sử nào.

Ví dụ

1.

Cuộc nội chiến đã gây ra nhiều biến loạn trong đất nước.

The civil war caused many civil disorders in the country.

2.

Để duy trì hòa bình và ổn định, cần phải ngăn chặn nguy cơ xảy ra biến loạn.

To maintain peace and stability, it is necessary to prevent the risk of civil disorder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt civil và social nha!

- Civil (thuộc về công dân, thuộc về dân sự): dùng để chỉ những sự việc, hiện tượng liên quan đến công dân, quốc gia, hoặc xã hội. Từ này thể hiện sự văn minh, lịch sự, hoặc trật tự, gắn liền với hệ thống luật pháp và quyền lợi của công dân.

Ví dụ: Civil rights are important for everyone. (Quyền công dân là quan trọng đối với mọi người.)

- Social (thuộc về xã hội): dùng để chỉ những sự việc, hiện tượng liên quan đến con người và mối quan hệ giữa họ. Từ này thể hiện sự tương tác, hợp tác, hoặc giao tiếp, gắn liền với văn hóa, phong tục tập quán, và giá trị xã hội.

Ví dụ: She is very active in social events. (Cô ấy rất tích cực tham gia các hoạt động xã hội.)