VIETNAMESE

khích động

kích động

ENGLISH

agitate

  
VERB

/ˈædʒ.ɪ.teɪt/

provoke, incite, inflame

Khích động là từ để chỉ việc tác động mạnh đến tinh thần, gây ra cảm xúc mãnh liệt

Ví dụ

1.

Bài phát biểu của nhà hoạt động môi trường đã khích động đám đông, cổ vũ họ hành động.

The environmental activist's speech agitated the crowd, inspiring them to take action.

2.

Thời gian chờ đợi lâu tại phòng khám đã khích động đến bệnh nhân.

The long wait at the doctor's office began to agitate the patients.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms có thể dùng để diễn tả cảm xúc xúc động nha! - Moved to tears: Cảm động đến nỗi rơi nước mắt. Ví dụ: The heartfelt tribute at the memorial service moved everyone to tears. (Bài diễn thời tang tình cảm ở lễ tưởng niệm đã làm rơi nước mắt của mọi người.) - Tug at the heartstrings: Làm xúc động mạnh mẽ. Ví dụ: The letters from orphaned children really tug at the heartstrings. (Những lá thư từ trẻ em mồ côi thực sự làm xúc động lòng người.) - Bursted with excitement: Đầy cảm xúc và hứng khởi. Ví dụ: Sarah was absolutely busted with excitement when she found out she had won the scholarship to study abroad. (Sarah đầy cảm xúc và sự hứng khởi khi cô ấy phát hiện ra mình đã giành được học bổng để đi du học.)