VIETNAMESE

không mặc đồ

không mặc quần áo, khỏa thân

ENGLISH

naked

  
ADJ

/ˈneɪkəd/

nude

Không mặc đồ là cụm chỉ tình trạng không mặc quần áo để lộ toàn bộ cơ thể, trần trụi.

Ví dụ

1.

Người nghệ sĩ thể hiện hình dáng con người ở trạng thái tự nhiên nhất, không mặc đồ.

The artist depicted the human form in its most natural state, naked.

2.

Bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc miêu tả vẻ đẹp của cơ thể không mặc đồ trong nghệ thuật.

The museum featured sculptures portraying the beauty of the naked body in art.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "naked"và "nude" nhé:

- Naked (trần trụi, không mặc đồ): trạng thái không có quần áo, thường liên quan đến tình thế tự nhiên.

Ví dụ: The baby ran around the house naked after a bath. (Em bé chạy quanh nhà trong trạng thái không mặc quần áo sau khi tắm.)

- Nude (trần trụi, nghệ thuật hoặc tư duy về cơ thể đẹp): được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô hình trần trụi.

Ví dụ: The art class focused on drawing the human form in the nude. (Lớp học nghệ thuật tập trung vẽ hình thể con người trong trạng thái trần trụi.)