VIETNAMESE

khanh tướng

lạc tướng

ENGLISH

military mandarin

  
NOUN

/ˈmɪləˌtɛri ˈmændərən/

Khanh tướng là cách gọi chung cho các vị quan võ trong triều đình, có tài năng và phẩm chất xuất chúng.

Ví dụ

1.

Khanh tướng là quan võ cấp cao trong triều đình.

The military mandarin was a high-ranking official in the imperial court.

2.

Khanh tướng có trách nhiệm lãnh đạo quân đội và bảo vệ đất nước.

The military mandarin was responsible for leading the army and defending the country.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số nét nghĩa khác nhau của mandarin nha! - Mandarin (quan lại): người có chức vụ cao trong chính phủ Trung Quốc, đặc biệt là trong triều đại nhà Minh và nhà Thanh, thường được đào tạo về khoa cử và có kiến thức sâu rộng về kinh điển Nho giáo. Ví dụ: The imperial mandarins were responsible for governing the Chinese empire. (Quan lại triều đình chịu trách nhiệm cai trị đế quốc Trung Hoa.) - Mandarin (tiếng Quan Thoại): Ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc, còn gọi là tiếng Hoa phổ thông và là chuẩn ngôn ngữ chung cho cả đất nước Trung Hoa. Ví dụ: The Chinese government has promoted the use of Mandarin as the official language of the country. (Chính phủ Trung Quốc đã thúc đẩy việc sử dụng tiếng quan thoại làm ngôn ngữ chính thức của đất nước.) - Mandarin (màu cam): chỉ sắc màu cam tươi sáng và ấm áp. Ví dụ: The house was decorated with mandarin orange decorations for the holiday season. (Ngôi nhà được trang trí bằng đồ trang trí màu cam cho dịp lễ.) - Mandarin (trái quýt): một loại trái cây có hình tròn, vỏ mỏng, màu cam, thịt ngọt và mọng nước. Ví dụ: I love eating mandarin oranges in the winter. (Tôi thích ăn cam quýt vào mùa đông.)