VIETNAMESE
môi trường kinh doanh
môi trường thương mại, môi trường doanh nghiệp
ENGLISH
business environment
/ˈbɪznəs ɪnˈvaɪrənmənt/
corporate environment
Môi trường kinh doanh là giới hạn không gian mà ở đó doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
Ví dụ
1.
Môi trường kinh doanh luôn thay đổi và phát triển.
The business environment is constantly changing and evolving.
2.
Các doanh nghiệp cần phải thích nghi để thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.
Businesses need to be adaptable in order to succeed in a competitive business environment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt business và corporate nha! - Business (kinh doanh): là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn. Nó có thể bao gồm các hoạt động như sản xuất, bán hàng, tiếp thị, hoặc dịch vụ. Ví dụ: The business world is changing rapidly. (Thế giới kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng.) - Corporate (tập đoàn): thường được sử dụng để chỉ các tập đoàn lớn, có nhiều công ty con và hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó có thể bao gồm nhiều công ty con, hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau, và có một cơ cấu tổ chức phức tạp. Ví dụ: The corporate headquarters is located in New York City. (Trụ sở chính của tập đoàn nằm ở thành phố New York.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết