VIETNAMESE

khuếch đại a

ENGLISH

magnify

  
VERB

/ˈmæɡnəˌfaɪ/

ugment, intensify

Khuếch đại là làm một đối tượng, vấn đề, hoặc một điều gì đó tăng lên về kích cỡ hoặc sức ảnh hưởng.

Ví dụ

1.

Việc đưa tin của các phương tiện truyền thông có thể khuếch đại tác động của một sự kiện nhỏ, định hình dư luận xã hội.

The media's coverage can magnify the impact of a small event, shaping public opinion.

2.

Kính hiển vi có thể khuếch đại các chi tiết nhỏ, tiết lộ các cấu trúc phức tạp.

The microscope can magnify tiny details, revealing intricate structures.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "magnify" nhé:

- Augment (tăng cường): tăng kích thước, giá trị hoặc quy mô của một cái gì đó.

Ví dụ: The chef decided to augment the flavor of the dish by adding extra spices. (Đầu bếp quyết định tăng cường hương vị của món ăn bằng cách thêm phụ gia.)

- Intensify (tăng cường, mạnh hơn): trở nên hoặc khiến cái gì trở nên mạnh mẽ, hùng mạnh hơn.

Ví dụ: The storm began to intensify, with stronger winds and heavier rainfall. (Cơn bão bắt đầu mạnh mẽ hơn, với gió mạnh và mưa lớn hơn.)