VIETNAMESE
thanh danh
danh tiếng
ENGLISH
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
fame
Thanh danh là tên tuổi và danh tiếng của một người.
Ví dụ
1.
Thanh danh của ông ta đã lan truyền khắp cả nước.
His reputation has spread throughout the country.
2.
Thanh danh của ca sĩ đã bị tổn hại bởi vụ bê bối.
The singer's reputation was damaged by the scandal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt fame và reputation nha! - Fame (sự nổi tiếng, danh vọng): là việc một ai đó được biết đến rộng rãi, thường được gắn liền với những người có thành tích nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như nghệ thuật, thể thao, hay chính trị. Ví dụ: She moved to London in search of fame and fortune. (Cô chuyển đến London để tìm kiếm danh vọng và tiền tài.) - Reputation (danh tiếng, tiếng tăm): một ý kiến được hình thành bởi những suy nghĩ, đánh giá của người khác về một người. Danh tiếng có thể là tốt, xấu, hoặc cả hai. Ví dụ: A good reputation is important for a business because it can attract customers. (Danh tiếng tốt là quan trọng đối với một doanh nghiệp vì nó có thể thu hút khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết