VIETNAMESE
không vòng vo
không dài dòng, thẳng thắn, đi vào vấn đề, thẳng tính
ENGLISH
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
direct, clear-cut
Không vòng vo là cụm từ mô tả cách nói chuyện hoặc hành xử đi thẳng vào vấn đề, lòng vòng rào trước đón sau mà chú trọng truyền đạt thông tin, thông điệp thẳng thắn, cụ thể và rõ ràng.
Ví dụ
1.
Những hướng dẫn của cô ấy rất rõ ràng và không vòng vo, không có chỗ cho sự nhầm lẫn.
Her instructions were clear and straightforward, leaving no room for confusion.
2.
Lời giải thích không vòng vo của giáo viên đã làm cho chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu hơn.
The teacher's straightforward explanation made the complex topic easier to understand.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "straightforward" nhé:
- Direct (trực tiếp): đưa ra một cách mạch lạc, không qua nhiều vòng vo hoặc lời nói.
Ví dụ: She gave me direct instructions on how to complete the task. (Cô ấy đưa ra hướng dẫn trực tiếp về cách hoàn thành công việc.)
- Clear-cut (rõ ràng, mạch lạc): dễ hiểu, không có sự mơ hồ hoặc phức tạp.
Ví dụ: The clear-cut explanation helped everyone understand the new policy without confusion. (Sự giải thích rõ ràng giúp mọi người hiểu rõ chính sách mới mà không gây nhầm lẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết