VIETNAMESE

kiên cố

chắc chắn, vững chắc

ENGLISH

sturdy

  
ADJ

/ˈstɜːdi/

strong, solid

Kiên cố là từ thường được sử dụng để miêu tả các vật thể hoặc công trình được xây dựng bằng vật liệu chắc chắn, có khả năng chịu được các tác động mạnh mẽ từ môi trường bên ngoài.

Ví dụ

1.

Cây cầu được làm bằng thép kiên cố.

The bridge is made of sturdy steel.

2.

Căn nhà kiên cố có thể chịu được những cơn bão.

The sturdy house was able to endure storms.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu nghĩa khác của từ sturdy nha! Sturdy: dứt khoát, chắc chắn Ví dụ: The manager gave a sturdy decision.(Quản lý đã đưa ra một quyết định dứt khoát.) Sturdy: mạnh mẽ, có sức mạnh lớn Ví dụ: The sturdy engine of the car could power it through the difficult terrain. (Động cơ mạnh mẽ của chiếc xe có thể giúp nó di chuyển qua địa hình khó.)