VIETNAMESE
khắc đồng
ENGLISH
copper-engraving
/ˈkɑpər-ɪnˈɡreɪvɪŋ/
Khắc đồng là chạm khắc hình ảnh hoặc chữ viết lên bề mặt đồ vật bằng đồng.
Ví dụ
1.
Khắc đồng là việc khắc một thiết kế lên tấm đồng.
Copper-engraving involves etching a design onto a copper plate.
2.
Khắc đồng yêu cầu sự chính xác và kỹ năng điêu luyện để khắc được chi tiết các hình ảnh trên tấm kim loại.
Copper-engraving requires precision and skill to create detailed images on metal.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm tên một số dụng cụ dùng trong "khắc đồng" nhé: - Engraving tools: dụng cụ khắc đồng - Burin: dụng cụ khắc bằng kim loại - Copper plate: tấm đồng để khắc - Burnisher: dụng cụ làm bóng và làm phẳng bề mặt - Printing press: máy in - Etching needle: đinh khắc - Aquatint box: hộp phun mực - Roulette: dụng cụ tạo điểm chấm nhỏ - Inking ball: cầu trải mực - Printing ink: mực in
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết