VIETNAMESE

khí chất

cốt cách

ENGLISH

temperament

  
NOUN

/ˈtempərəmənt/

nature, disposition

Khí chất là từ chỉ đặc điểm bẩm sinh về tính cách con người, thể hiện qua các phản ứng cảm xúc và hành vi của họ

Ví dụ

1.

Cô ấy có khí chất nóng nảy, nhưng cô ấy cũng rất giàu lòng trắc ẩn.

She has a fiery temperament, but she's also very compassionate.

2.

Khí chất điềm đạm của anh ấy khiến anh ấy trở thành người hòa giải giỏi cho cuộc xung đột đó.

His calm temperament made him a good mediator in the conflict.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms về khí chất người nha! - have a one-track mind: cố chấp - be hot-headed: dễ nóng giận - be cool as a cucumber: bình tĩnh - be a bundle of nerves: dễ lo lắng - be full of life: hồn nhiên