VIETNAMESE
thắng kiện
ENGLISH
win the lawsuit
/wɪn ðə ˈlɔˌsut/
Thắng kiện là giành được quyền lợi và chứng minh được sự trong sạch của mình trong một vụ kiện cáo pháp luận giữa hai bên.
Ví dụ
1.
Nguyên đơn đã thắng kiện.
The plaintiff won the lawsuit.
2.
Anh ấy thề sẽ thắng kiện để giải nỗi oan này.
He vowed to win the lawsuit to resolve this injustice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan đến lawsuit nha! - File a lawsuit: Kiện tụng - Be sued: Bị kiện tụng - Lose a lawsuit: Thua kiện - Win a lawsuit: Thắng kiện - Appeal: Kháng cáo - Lawsuit settlement: Thoả thuận dàn xếp vụ kiện - Trial: Phiên tòa - Judge: Thẩm phán - Jury: Hội đồng xét xử - Plaintiff: Nguyên đơn - Defendant: Bị đơn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết