VIETNAMESE

thất ý

không vừa ý

ENGLISH

disappointed

  
ADJ

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

not as expected, unsatisfactory

Thất ý là không được như ý, không vừa ý.

Ví dụ

1.

Dù trước mặt gặp chuyện thất ý, nhưng anh ấy cũng không tỏ ra buồn bã.

Even though he was disappointed with what was shown, he didn't seem sad.

2.

Cô ấy cẩn thận cách nói chuyện để tránh làm cho bà cụ phải thất ý.

She was careful how she spoke to avoid making the old lady disappointed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách dùng của disappointed với 5 giới từ: at, by, about, in, with nha! 1. Disappointed at: diễn tả sự thất vọng về một hành động cụ thể của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: I'm disappointed at the way you handled the situation. (Tôi thất vọng về cách bạn xử lý tình huống.) 2. Disappointed by: diễn tả sự thất vọng về một hành động cụ thể của ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này nhấn mạnh đến người thực hiện hành động đó. Ví dụ: I'm disappointed by the government's response to the crisis. (Tôi thất vọng về phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng.) 3. Disappointed about: diễn tả sự thất vọng về một sự việc, tình huống nào đó. Ví dụ: I'm disappointed about the cancelled trip. (Tôi thất vọng về chuyến đi bị hủy.) 4. Disappointed in: diễn tả sự thất vọng về bản chất, tính cách hoặc hành vi của ai đó. Ví dụ: I'm disappointed in you. (Tôi thất vọng về bạn.) 5. Disappointed with: diễn tả sự thất vọng về một sản phẩm, dịch vụ hoặc vật phẩm nào đó. Ví dụ: I was disappointed with the food at the restaurant. (Tôi thất vọng về đồ ăn ở nhà hàng.)